phím tắt cuộn

spacebar: nhảy xuống một trang trong bất kỳ trang web/ tài liệu đang xem nào
shift + spacebar: nhảy lên một trang trong bất kỳ trang web/ tài liệu đang xem nào
phím tắt văn bản

alt + spacebar: chèn một ký tự đặc biệt
shift + del: xóa ký tự bên phải con trỏ
alt + del: xóa toàn bộ dòng
shift + shift (press it twice): kích hoạt caps-lock; nhấn shift lần nữa để thoát
alt + trackball-left: di chuyển con trỏ đến đầu dòng
alt + trackball-right: di chuyển con trỏ đến cuối dòng
alt + trackball-up: di chuyển con trỏ đến đầu trang
alt + trackball-down: di chuyển con trỏ đến cuối trang
shift + trackball-left/right: highlight văn bản để cắt hoặc sao chép
menu + x: cắt văn bản (sẽ cắt tất cả các văn bản trên màn hình, trừ khi các ký tự cụ thể được nêu bật)
menu + c: sao chép văn bản vào clipboard (sẽ sao chép tất cả các văn bản trên màn hình, trừ khi các ký tự cụ thể được nêu bật)
menu + v: dán văn bản từ clipboard
menu + a: chọn tất cả văn bản
phím tắt lướt web

menu + i: phóng to
menu + o: thu nhỏ
menu + j: quay lại một trang trước
menu + k: tiến tới một trang trước
menu + r: làm mới một trang
menu + f: tìm kiếm trong trang
menu + b: mở bookmarks
menu + s: mở menu chia sẻ mạng xã hội
menu + h: xem lịch sử duyệt web
menu + s: mở cài đặt trình duyệt
phím tắt cho gmails/tin nhắn

f: chuyển tiếp thư/tin nhắn hiện thời (chỉ hoạt động khi đang xem thư/tin nhắn)
r: trả lời thư/tin nhắn hiện thời (chỉ hoạt động khi đang xem thư/tin nhắn)
a: trả lời tất cả (chỉ hoạt động khi đang xem tin mail)
y: lưu trữ thư (hoạt động khi đang xem thư hoặc ở danh sách email)
menu + u: làm mới hòm thư
menu + c: gửi một e-mail mới
enter: mở một email (khi đang xem danh sách email)
alt + trackball-up: nhảy tới đầu hòm thư
alt + trackball-down: nhảy tới cuối hòm thư
phím tắt trong ứng dụng:

search + b: mở trình duyệt
search + c: mở danh bạ
search + e: mở email
search + g: mở gmail
search + i: mở lịch
search + m: mở bản đồ
search + p: mở nhạc
search + s: mở tin nhắn chữ
search + y: mở youtube